Model: 2PD1-2L/5L/10L (2/5/10 kênh),
ắc quy Ni-Cd, báo trễ, mạch chống sét, vỏ nhựa, tiêu chuẩn Nhật bản, Hãng
Nittan Nhật bản
Model: 2PD2-3L/5L/10L (3/5/10 kênh),
ắc quy Ni-Cd, báo trễ, mạch chống sét, vỏ nhựa, tiêu chuẩn Nhật bản, Hãng
Nittan Nhật bản
Model: 1PKO-nL (5~30 kênh), ắc quy
Ni-Cd, báo trễ, mạch chống sét, vỏ kim loại Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan
Nhật bản
Model: 1PM2-nLA, 1PM3-nLA, 1PN1- nLA (10~40 kênh), ắc quy Ni-Cd, báo trễ, mạch
chống sét, vỏ kim loại, Hãng Nittan Nhật bản
Model: 1PVO-J-nL (n = 60, 70, 80,
90, 100 kênh) ắc quy Ni-Cd, báo trễ,
mạch chống sét, đứng trên sàn, TC Nhật bản. Hãng Nittan Nhật
Model: 1PF3-J-50L, loại tủ đứng trên
sàn cao cấp, ắc quy Ni-Cd, báo trễ, mạch chống sét, vỏ kim loại, Tiêu chuẩn
Nhật bản. Hãng Nittan
Model: CPC-4, AC100~240V, 50/60Hz,
kết nối với đầu báo trong khoang máy, tiêu chuẩn Nhật bản, Hãng Nittan Nhật bản
Model: CPC-4-24, AC/C24V, kết nối với
đầu báo trong khoang máy, tiêu chuẩn Nhật bản, Hãng Nittan Nhật bản