Model DP/DU, quay lên hoặc quay
xuống, độ nhậy tiêu chuẩn, 80 lít/phút (0.1MPa), Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng
Nittan Nhật bản
Model MFJIII-O, quay xuống, 80
lít/phút, Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan Nhật bản
Model DP/DU (72/96/139ºC), quay lên
hoặc xuống, độ nhậy tiêu chuẩn, 80 lít/phút (0.1MPa), Tiêu chuẩn Nhật bản.
Hãng Nittan Nhật bản
Model DQPII/DQUII (72/96/139ºC), độ nhậy tiêu chuẩn, quay lên hoặc xuống, 80 lít/phút, Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng
Nittan Nhật bản
Model MFJIII (72/96/139ºC), độ nhậy
tiêu chuẩn, quay xuống, lẫy lưỡng kim, 80 lít/phút, TC Nhật bản. Hãng Nittan
Nhật bản
Model MFQRIII (72/96/139ºC), độ nhậy
cao, quay xuống, lẫy lưỡng kim, 80 lít/phút, TC Nhật bản. Hãng Nittan Nhật bản
Model KFII (72/98/139ºC), lắp chìm
trần giả. lẫy lưỡng kim, r2.3m, 80 lít/phút, Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan
Nhật bản
Model HFQRIIA (72/96ºC), lẫy lưỡng
kim, độ nhậy cao, 80 lít/phút, Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan Nhật bản