Model NJ10, 385~460 lít/phút, lắp
cao 5~11m, phạm vi xả L=1~10m, W=7m. Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan Nhật bản
Model NJ15, 385~460 lít/phút, lắp
cao 5~11m, phạm vi xả L=1~15m, W=7m. Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan Nhật bản
Model NJ20, 530~634 lít/phút, lắp
cao 6~16m, phạm vi xả L=1~25m, W=5m. Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan Nhật bản
Model HNW-S, 350~420 lít/phút, lắp
cao 3~13m, phạm vi xả L=0.16 tới 9m, W=7m. Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan
Nhật bản
Model HNW-M, 410~490 lít/phút, lắp
cao 3~13m, phạm vi xả L= 0.16 tới 10m, W=7m. Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan
Nhật bản
Model HNW-L, 550~660 lít/phút, lắp
cao 3~13m, phạm vi xả L= 0.16 tới 16m, W=4m. Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan
Nhật bản
Model NJ10A, 385~460 lít/phút, lắp
cao 3~13m, phạm vi xả L= -1 tới 11.5m, W=5m. Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan
Nhật bản
Model HNCII2.3, thân tròn, 84~168
lít/phút, lắp cao 2~18m, xả hiệu quả r =2.3m, Tiêu chuẩn Nhật bản. Hãng Nittan
Nhật bản